救助
jiù*zhù
-cứu trợThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
救
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
11 nét
助
Bộ: 力 (sức mạnh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '救' gồm bộ '攵' (đánh nhẹ) và phần '求' (tìm kiếm), thể hiện hành động cứu giúp hoặc can thiệp để giúp đỡ.
- Chữ '助' gồm bộ '力' (sức mạnh) và phần âm '且', cho thấy việc dùng sức mạnh để giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
→ Kết hợp lại, '救助' mang ý nghĩa cứu trợ, giúp đỡ người khác trong tình trạng khó khăn.
Từ ghép thông dụng
救助
/jiùzhù/ - cứu trợ
救命
/jiùmìng/ - cứu mạng
援助
/yuánzhù/ - viện trợ