XieHanzi Logo

敏捷

mǐn*jié
-nhanh nhẹn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh)

11 nét

Bộ: (tay)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '敏' gồm có bộ '攵' (đánh) và phần bên trái là '每' (mỗi), kết hợp lại thể hiện sự nhạy bén trong hành động.
  • Chữ '捷' gồm có bộ '扌' (tay) và phần còn lại '疌' (nhanh nhẹn), thể hiện sự nhanh nhẹn và khéo léo trong hành động.

敏捷 miêu tả sự nhanh nhẹn và khéo léo.

Từ ghép thông dụng

敏捷

/mǐn jié/ - nhanh nhẹn

敏感

/mǐn gǎn/ - nhạy cảm

捷径

/jié jìng/ - đường tắt