敏感
mǐn*gǎn
-nhạy cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
敏
Bộ: 攵 (đánh, hành động)
11 nét
感
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 敏: Kết hợp giữa bộ '攵' (đánh, hành động) và '每' (mỗi), ám chỉ sự nhanh nhẹn trong hành động.
- 感: Kết hợp giữa '咸' (toàn bộ) và '心' (trái tim), ám chỉ cảm xúc hoặc cảm giác toàn tâm.
→ 敏感: Nhạy cảm, có thể cảm nhận nhanh chóng và rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
敏感
/mǐn gǎn/ - nhạy cảm
过敏
/guò mǐn/ - dị ứng
敏捷
/mǐn jié/ - nhanh nhẹn