效益
xiào*yì
-lợi íchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
效
Bộ: 攵 (đánh)
10 nét
益
Bộ: 皿 (bát)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '效' bao gồm bộ '攵' (đánh) và phần còn lại có nghĩa là hành động, chỉ sự hiệu quả của việc làm.
- Chữ '益' có bộ '皿' (bát) chỉ sự chứa đựng, cộng thêm phần còn lại chỉ sự gia tăng hoặc lợi ích.
→ Chữ '效益' kết hợp chỉ hiệu quả và lợi ích, mang nghĩa tổng thể là lợi ích kinh tế hoặc kết quả có lợi.
Từ ghép thông dụng
有效
/yǒu xiào/ - hiệu quả
收益
/shōu yì/ - thu nhập
效应
/xiào yìng/ - hiệu ứng