故事
gù*shi
-câu chuyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
故
Bộ: 攵 (đánh khẽ)
9 nét
事
Bộ: 亅 (nét sổ móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 故: Bên trái có bộ 'cổ' (古) nghĩa là cũ, cổ xưa, thêm bộ '攵' có ý nghĩa chỉ hành động.
- 事: Có cấu trúc phức tạp hơn với các phần tử biểu thị sự liên quan đến công việc, sự việc.
→ 故事 (gùshì) nghĩa là câu chuyện, thường là kể lại những sự kiện đã qua hoặc những câu chuyện cũ.
Từ ghép thông dụng
故事书
/gùshìshū/ - sách truyện
故事片
/gùshìpiàn/ - phim truyện
神话故事
/shénhuà gùshì/ - truyện thần thoại