XieHanzi Logo

政党

zhèng*dǎng
-đảng chính trị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

9 nét

Bộ: (đen)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 政: Bao gồm bộ '攵' chỉ hành động điều hành hay cai quản, kết hợp với phần bên trái là '正' mang ý nghĩa là đúng, chính xác.
  • 党: Gồm bộ '黑' chỉ màu đen, tối, kết hợp với phần dưới là '兄' (anh trai), gợi ý một nhóm hay tổ chức bí mật hoặc đặc biệt.

政党 có nghĩa là một nhóm tổ chức chính trị, thường là một đảng phái.

Từ ghép thông dụng

政党

/zhèngdǎng/ - chính đảng

政权

/zhèngquán/ - chính quyền

政治

/zhèngzhì/ - chính trị