放肆
fàng*sì
-không kiểm soátThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
放
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
8 nét
肆
Bộ: 聿 (bút)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 放: Bao gồm bộ '攵' (đánh nhẹ) và '方' (phương hướng), gợi ý đến hành động thả ra hoặc buông bỏ.
- 肆: Bao gồm bộ '聿' (bút) và các bộ phận phụ khác, gợi ý đến hành động không bị kiềm chế, tự do hành động.
→ 放肆: Biểu hiện cho sự buông thả, không bị kiềm chế, tự do hành động.
Từ ghép thông dụng
放肆
/fàngsì/ - buông thả, phóng túng
放松
/fàngsōng/ - thư giãn
放学
/fàngxué/ - tan học