放置
fàng*zhì
-để lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
放
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
8 nét
置
Bộ: 罒 (lưới)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '放' gồm bộ '攵' có nghĩa là 'đánh nhẹ' và phần '方' có nghĩa là 'phương hướng', thể hiện hành động đưa ra một hướng nhất định.
- Chữ '置' gồm bộ '罒' có nghĩa là 'lưới' và phần '直' có nghĩa là 'thẳng', thể hiện hành động đặt một vật ở vị trí cố định, như đặt một vật trong lưới.
→ Từ '放置' có nghĩa là 'đặt để', thể hiện hành động đặt một vật ở một vị trí nhất định mà không di chuyển.
Từ ghép thông dụng
放置
/fàngzhì/ - đặt, để
放松
/fàngsōng/ - thư giãn
放学
/fàngxué/ - tan học