放纵
fàng*zòng
-nuông chiềuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
放
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
8 nét
纵
Bộ: 纟 (tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 放: Gồm bộ '攵' (đánh nhẹ) và bộ '方' (phương, hướng). Kết hợp lại thể hiện hành động buông hoặc thả lỏng theo một hướng nào đó.
- 纵: Gồm bộ '纟' (tơ) tượng trưng cho sự liên kết, ràng buộc và bộ '从' (theo) thể hiện hành động đi theo hoặc chạy theo. Kết hợp lại thể hiện hành động thả lỏng hoặc không bị ràng buộc.
→ 放纵 có nghĩa là buông thả, không bị ràng buộc, làm theo ý mình.
Từ ghép thông dụng
放纵
/fàngzòng/ - buông thả
纵容
/zòngróng/ - dung túng
放弃
/fàngqì/ - từ bỏ