XieHanzi Logo

放手

fàng*shǒu
-buông tay

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

8 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '放' gồm bộ '攵' (đánh nhẹ) và '方' (phương hướng), thể hiện hành động thả lỏng hoặc buông bỏ.
  • Chữ '手' là hình ảnh của bàn tay, thể hiện khái niệm liên quan đến hành động hoặc động tác của tay.

Tổng thể '放手' nghĩa là buông tay, thả lỏng hoặc bỏ qua.

Từ ghép thông dụng

放手

/fàngshǒu/ - buông tay

放松

/fàngsōng/ - thư giãn

手心

/shǒuxīn/ - lòng bàn tay