放弃
fàng*qì
-từ bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
放
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
8 nét
弃
Bộ: 廾 (hai tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 放: Bao gồm bộ 攵 (đánh nhẹ) và chữ 方 (phương), biểu thị hành động đặt xuống hay rời đi một cách nhẹ nhàng.
- 弃: Bao gồm bộ 廾 (hai tay) và chữ 亠 (cái nắp), thể hiện hành động buông bỏ hoặc từ bỏ một thứ gì đó bằng hai tay.
→ 放弃 có nghĩa là từ bỏ hoặc buông bỏ điều gì đó, thường là một cách chủ động.
Từ ghép thông dụng
放弃
/fàngqì/ - từ bỏ
放松
/fàngsōng/ - thư giãn
放假
/fàngjià/ - nghỉ phép