攻读
gōng*dú
-học tập chăm chỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
攻
Bộ: 攵 (đánh, gõ)
7 nét
读
Bộ: 讠 (lời nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '攻' gồm bộ '攵' chỉ hành động và phần bên trái '工' nghĩa là công việc, thể hiện ý nghĩa của việc tấn công hoặc làm việc.
- Chữ '读' có bộ '讠' liên quan đến lời nói, và phần '卖' (bán) bên phải thể hiện việc đọc sách giống như 'bán' kiến thức.
→ Kết hợp lại, '攻读' có nghĩa là dồn sức học tập, nghiên cứu chuyên sâu.
Từ ghép thông dụng
攻读
/gōngdú/ - học tập chuyên sâu
攻击
/gōngjī/ - tấn công
读书
/dúshū/ - đọc sách