攻克
gōng*kè
-chiếm lấyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
攻
Bộ: 攵 (đánh)
7 nét
克
Bộ: 儿 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '攻' bao gồm bộ '攵' biểu thị hành động, kết hợp với phần bên trái '工' có nghĩa là công việc, ám chỉ việc tấn công có tổ chức.
- Chữ '克' có phần trên là '古' nghĩa là cổ xưa, phần dưới là '儿' tượng trưng cho người, thể hiện sự khắc phục hoặc chiến thắng những khó khăn.
→ Từ '攻克' có nghĩa là tấn công và khắc phục, thường được dùng để chỉ việc chinh phục hoặc giải quyết vấn đề.
Từ ghép thông dụng
攻克
/gōng kè/ - chinh phục
攻击
/gōng jī/ - tấn công
克服
/kè fú/ - khắc phục