改革开放
gǎi*gé kāi*fàng
-cải cách và mở cửaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
改
Bộ: 攵 (đánh nhẹ, hành động)
7 nét
革
Bộ: 革 (da, thay đổi)
9 nét
开
Bộ: 廾 (hai tay, chấp nhận)
4 nét
放
Bộ: 攵 (đánh nhẹ, hành động)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 改 có bộ 攵 biểu thị hành động thay đổi, kết hợp với 夂 biểu thị sự trở lại hoặc sửa đổi hành động.
- 革 là một chữ hoàn chỉnh, biểu thị sự thay đổi, cách mạng, có nghĩa là da nhưng cũng thể hiện sự cải cách.
- 开 có bộ 廾 biểu thị động tác của hai tay, nghĩa là mở ra, khai thông.
- 放 có bộ 攵 biểu thị sự hành động, kết hợp với 方 biểu thị hướng đi, nghĩa là phóng thích, thả ra.
→ 改革开放 có nghĩa là sự cải cách và mở cửa, thể hiện sự thay đổi và tiến bộ.
Từ ghép thông dụng
改革
/gǎigé/ - cải cách
开放
/kāifàng/ - mở cửa
改革开放
/gǎigé kāifàng/ - cải cách mở cửa