改造
gǎi*zào
-cải tạoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
改
Bộ: 攵 (đánh, hành động)
7 nét
造
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 改: Bên trái là bộ "kỷ" (己), bên phải là bộ "phộc" (攵), biểu thị hành động thay đổi hay sửa đổi.
- 造: Phía trên là bộ "túc" (告), phía dưới là bộ "sước" (辶), thể hiện việc đi lại hay tạo ra một cái gì đó.
→ 改造 mang ý nghĩa thay đổi hoặc tạo ra cái mới.
Từ ghép thông dụng
改造
/gǎizào/ - cải tạo
改正
/gǎizhèng/ - sửa chữa, chỉnh sửa
改进
/gǎijìn/ - cải tiến