改名
gǎi*míng
-đổi tênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
改
Bộ: 攵 (đánh nhẹ, tác động)
7 nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 改: Chữ này có bộ 攵 (đánh nhẹ) biểu thị sự thay đổi, tác động. Kết hợp với phần từ 夂 chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động.
- 名: Chữ này có bộ 口 (miệng) và phần từ 夕 (chiều tối) biểu thị việc gọi tên, danh xưng thường diễn ra khi trời tối.
→ 改名: Sự thay đổi danh xưng hoặc tên gọi của một người.
Từ ghép thông dụng
改正
/gǎi zhèng/ - sửa chữa
改变
/gǎi biàn/ - thay đổi
名字
/míng zi/ - tên gọi