改动
gǎi*dòng
-thay đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
改
Bộ: 攵 (đánh)
7 nét
动
Bộ: 力 (sức)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 改: Bộ '攵' (đánh) kết hợp với phần '己' (tự bản thân), biểu thị hành động thay đổi do chính mình thực hiện.
- 动: Bộ '力' (sức) kết hợp với phần '云', thể hiện sự di chuyển hoặc chuyển động với sức mạnh.
→ 改动 có nghĩa là thay đổi hoặc điều chỉnh một cách chủ động và có sức ảnh hưởng.
Từ ghép thông dụng
改动
/gǎi dòng/ - thay đổi
改变
/gǎi biàn/ - thay đổi, biến đổi
动态
/dòng tài/ - động thái