收集
shōu*jí
-thu thậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
收
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
6 nét
集
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '收' bao gồm bộ '攴' (đánh nhẹ) và phần còn lại có nghĩa là thu hồi lại, thường liên quan đến hành động thu thập.
- Chữ '集' kết hợp bộ '隹' (chim ngắn đuôi) và phần trên cùng có nghĩa là tập trung, giống như chim tụ tập lại với nhau.
→ Từ '收集' có nghĩa là thu thập, tập hợp lại.
Từ ghép thông dụng
收集资料
/shōu jí zī liào/ - thu thập tài liệu
收集信息
/shōu jí xìn xī/ - thu thập thông tin
收集意见
/shōu jí yì jiàn/ - thu thập ý kiến