收购
shōu*gòu
-mua lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
收
Bộ: 手 (tay)
6 nét
购
Bộ: 贝 (vật báu, con sò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '收' có bộ '手' (tay) biểu thị hành động thu nhận hay thu gom bằng tay.
- Chữ '购' có bộ '贝' (vật báu, con sò), thường liên quan đến tiền bạc và giao dịch mua bán.
→ Sự kết hợp của '收' và '购' thể hiện hành động mua lại, thu mua hay tiếp nhận một cách chủ động và có chủ ý.
Từ ghép thông dụng
收购
/shōugòu/ - mua lại, thu mua
收获
/shōuhuò/ - thu hoạch
购买
/gòumǎi/ - mua sắm