XieHanzi Logo

收缩

shōu*suō
-thu hẹp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ)

6 nét

Bộ: (sợi tơ nhỏ)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '收' gồm bộ '攵' chỉ hành động và phần còn lại mang ý nghĩa thu gom.
  • '缩' có bộ '糸' biểu thị ý nghĩa liên quan đến thu nhỏ hoặc co lại như sợi tơ.

Từ '收缩' mang nghĩa thu lại hoặc co lại.

Từ ghép thông dụng

收缩

/shōusuō/ - thu nhỏ, co lại

收入

/shōurù/ - thu nhập

回收

/huíshōu/ - tái chế

缩小

/suōxiǎo/ - thu nhỏ

缩短

/suōduǎn/ - rút ngắn