收看
shōu*kàn
-xemThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
收
Bộ: 攵 (đánh, hành động)
6 nét
看
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 收: Ký tự này bao gồm bộ thủ '攵' (đánh, hành động) và phần bên trái là '丩', có thể gợi ý việc cầm nắm hoặc thu lại.
- 看: Ký tự này có bộ thủ '目' (mắt) bên dưới và '手' (tay) biến thể phía trên, thể hiện ý nghĩa nhìn, quan sát.
→ 收看: Ký tự này thường dùng để chỉ việc xem (như xem tivi), gợi ý hành động thu nhận hình ảnh và thông tin qua mắt.
Từ ghép thông dụng
收看
/shōukàn/ - xem (thường là tivi)
观看
/guānkàn/ - quan sát
看书
/kànshū/ - đọc sách