XieHanzi Logo

收益

shōu*yì
-thu nhập

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh, hành động)

6 nét

Bộ: (bát, chén)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 收: Kết hợp giữa bộ thủ 攵 (đánh, hành động) và bộ 夂, tượng trưng cho hành động thu thập lại.
  • 益: Bao gồm bộ 水 (nước) và bộ 皿 (bát), tượng trưng cho việc thêm nước vào bát, tức là làm đầy, thêm lợi ích.

收益 nghĩa là lợi ích thu về, có thể hiểu là thu nhập hoặc lợi nhuận.

Từ ghép thông dụng

收益

/shōuyì/ - lợi nhuận, thu nhập

收益率

/shōuyì lǜ/ - tỷ suất lợi nhuận

收益权

/shōuyì quán/ - quyền lợi thu nhập