收敛
shōu*liǎn
-tự kiềm chếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
收
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
6 nét
敛
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '收' có bộ '攵' (đánh nhẹ) và phần '丩' chỉ âm thanh của hành động thu lại.
- Chữ '敛' cũng có bộ '攵' (đánh nhẹ), đồng thời có phần '佥' chỉ hành động thu nhỏ, thu gọn.
→ Sự kết hợp của '收' và '敛' chỉ sự thu gom, thu hẹp hoặc tự kiểm soát.
Từ ghép thông dụng
收敛
/shōu liǎn/ - thu gom, thu hẹp
收拾
/shōu shi/ - dọn dẹp, sửa soạn
收入
/shōu rù/ - thu nhập
敛财
/liǎn cái/ - tích lũy tiền bạc