XieHanzi Logo

收据

shōu*jù
-biên lai

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh nhẹ, hành động)

6 nét

Bộ: (bàn tay)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 收: Bên trái là bộ '攵' chỉ hành động, ý nghĩa là thu thập, gom lại.
  • 据: Bên trái là bộ '扌' chỉ bàn tay, bên phải là chữ '居' chỉ sự chiếm giữ, ý nghĩa là căn cứ, dữ liệu.

收据: Tập hợp lại để có căn cứ, thường dùng để chỉ hóa đơn, biên lai.

Từ ghép thông dụng

收入

/shōurù/ - thu nhập

收集

/shōují/ - thu thập

根据

/gēnjù/ - căn cứ