XieHanzi Logo

收听

shōu*tīng
-nghe đài phát thanh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh, hành động)

6 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 收: Bộ thủ 攵 gợi ý hành động thu lại, nhận lại.
  • 听: Bộ khẩu 口 gợi ý hoạt động liên quan đến âm thanh, nghe.

收听: Hành động lắng nghe, thu nhận âm thanh.

Từ ghép thông dụng

收音机

/shōuyīnjī/ - máy thu thanh, radio

听众

/tīngzhòng/ - thính giả

听力

/tīnglì/ - khả năng nghe