收入
shōu*rù
-thu nhậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
收
Bộ: 攵 (đánh, cầm gậy)
6 nét
入
Bộ: 入 (vào)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "收" có bộ "攵" mang nghĩa là dùng tay để thu lấy hoặc gom lại.
- "入" đơn giản chỉ là hành động đi vào hoặc nhập vào.
→ Kết hợp lại, "收入" có nghĩa là thu nhập, tức là số tiền hoặc tài sản mà một người nhận được.
Từ ghép thông dụng
收入
/shōurù/ - thu nhập
收入税
/shōurù shuì/ - thuế thu nhập
收入来源
/shōurù láiyuán/ - nguồn thu nhập