支票
zhī*piào
-sécThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
支
Bộ: 支 (chi nhánh)
4 nét
票
Bộ: 示 (chỉ thị)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 支 có nghĩa là hỗ trợ hoặc chi nhánh. Nó thể hiện hành động hoặc sự phân nhánh ra từ một trung tâm.
- 票 mang ý nghĩa là phiếu hoặc vé, thường liên quan đến việc chỉ định hoặc xác nhận một sự kiện hoặc giao dịch.
→ 支票 có nghĩa là một tấm séc, một loại giấy tờ tài chính dùng để rút tiền từ tài khoản ngân hàng.
Từ ghép thông dụng
支出
/zhī chū/ - chi tiêu
票价
/piào jià/ - giá vé
选票
/xuǎn piào/ - lá phiếu bầu cử