XieHanzi Logo

支流

zhī*liú
-nhánh sông

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chi nhánh)

4 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 支: Hình ảnh của một nhánh cây, thể hiện ý nghĩa chi nhánh, nhánh rẽ.
  • 流: Có bộ thủy (氵) bên trái, biểu thị dòng nước đang chảy, kết hợp với phần bên phải để chỉ dòng chảy, lưu chuyển.

支流 mang ý nghĩa là một nhánh sông, một phần của dòng nước lớn hơn.

Từ ghép thông dụng

支持

/zhīchí/ - hỗ trợ

流行

/liúxíng/ - phổ biến

主流

/zhǔliú/ - dòng chính