支援
zhī*yuán
-hỗ trợThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
支
Bộ: 支 (chi nhánh)
4 nét
援
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 支: Bộ '支' biểu thị sự hỗ trợ, nâng đỡ, thường liên quan đến việc chống đỡ hoặc phân nhánh.
- 援: Bộ '扌' (tay) kết hợp với phần còn lại tượng trưng cho hành động dùng tay để kéo hoặc giúp đỡ.
→ 支援 có nghĩa là cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ.
Từ ghép thông dụng
支援
/zhīyuán/ - hỗ trợ
援助
/yuánzhù/ - viện trợ
援救
/yuánjiù/ - cứu trợ