XieHanzi Logo

支出

zhī*chū
-chi tiêu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chi nhánh, nhánh)

4 nét

Bộ: (cái miệng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 支: Hình tượng một nhánh cây, thể hiện ý nghĩa của sự chi nhánh, phân nhánh.
  • 出: Hình tượng hai chân người đang bước ra khỏi một cái hộp, thể hiện ý nghĩa của sự đi ra, xuất hiện.

支出 (chi xuất) mang nghĩa là chi tiêu, xuất tiền ra ngoài.

Từ ghép thông dụng

支出

/zhīchū/ - chi tiêu

支持

/zhīchí/ - ủng hộ

支付

/zhīfù/ - thanh toán