攀登
pān*dēng
-leoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
攀
Bộ: 手 (tay)
19 nét
登
Bộ: 癶 (chân dạng ra)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 攀: Bao gồm bộ thủ '手' (tay) biểu thị hành động liên quan đến tay và các bộ phận khác tạo nên hình ảnh leo trèo.
- 登: Bao gồm bộ '癶' (chân dạng ra) và phần trên giống như cái đèn hoặc bậc thang, thể hiện hành động leo lên cao.
→ 攀登: Hành động leo trèo lên một nơi cao hơn, thường là núi hoặc các bề mặt cao.
Từ ghép thông dụng
攀登
/pān dēng/ - leo trèo
攀爬
/pān pá/ - leo trèo
攀岩
/pān yán/ - leo núi đá