擅长
shàn*cháng
-giỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
擅
Bộ: 扌 (tay)
16 nét
长
Bộ: 长 (dài)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 擅 bao gồm bộ thủ 扌 (tay) và phần 韱 chỉ âm đọc, thể hiện ý nghĩa liên quan đến hành động dùng tay, đặc biệt là làm một việc gì đó một cách giỏi giang.
- 长 là hình ảnh của một người lớn tuổi với tóc dài, biểu thị sự 'dài' hoặc 'trưởng thành'.
→ 擅长 có nghĩa là giỏi về một kỹ năng hoặc lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
擅长
/shàncháng/ - giỏi, thạo
擅自
/shànzì/ - tự ý, tự tiện
特长
/tècháng/ - sở trường