播出
bō*chū
-phát sóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
播
Bộ: 扌 (tay)
15 nét
出
Bộ: 凵 (miệng há)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '播' bao gồm bộ '扌' (tay) và '番', biểu thị hành động dùng tay để gieo hoặc phát tán.
- Chữ '出' có bộ '凵' tượng trưng cho một cái miệng mở ra, thể hiện hành động ra ngoài hoặc phát ra.
→ Từ '播出' có nghĩa là phát sóng hoặc phát ra ngoài.
Từ ghép thông dụng
广播
/guǎngbō/ - phát thanh
直播
/zhíbō/ - truyền hình trực tiếp
播种
/bōzhǒng/ - gieo hạt