撤退
chè*tuì
-rút luiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
撤
Bộ: 扌 (tay)
15 nét
退
Bộ: 辶 (chạy)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '撤' có bộ thủ '扌' liên quan đến tay, biểu thị hành động tay làm.
- Chữ '退' có bộ '辶', biểu thị sự di chuyển, lùi lại.
→ Từ '撤退' có nghĩa là rút lui, thường dùng để chỉ việc rút lui trong quân đội hoặc trong hoàn cảnh cần rút ra khỏi một tình huống nào đó.
Từ ghép thông dụng
撤退
/chè tuì/ - rút lui
撤离
/chè lí/ - rút khỏi
撤销
/chè xiāo/ - hủy bỏ