XieHanzi Logo

撤离

chè*lí
-di tản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

15 nét

Bộ: (chim đuôi ngắn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '撤' gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '攵', thể hiện hành động liên quan đến tay, như rút lui hoặc di chuyển.
  • Chữ '离' gồm bộ '隹' (chim đuôi ngắn) và phần âm '禸', thể hiện sự tách rời hoặc khoảng cách.

Cụm từ '撤离' có nghĩa là rút lui hoặc sơ tán, thường dùng trong các tình huống khẩn cấp hoặc cần di chuyển khỏi vị trí hiện tại.

Từ ghép thông dụng

撤退

/chè tuì/ - rút lui

撤销

/chè xiāo/ - hủy bỏ

离开

/lí kāi/ - rời khỏi