撤换
chè*huàn
-thay thếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
撤
Bộ: 扌 (tay)
15 nét
换
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '撤' có bộ '扌' nghĩa là 'tay', kết hợp với các thành phần khác để tạo nghĩa 'rút lui', 'rút bỏ'.
- Chữ '换' cũng có bộ '扌', kết hợp với phần còn lại để chỉ hành động 'thay đổi', 'thay thế'.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến hành động sử dụng tay để thực hiện việc thay đổi hoặc rút lui.
Từ ghép thông dụng
撤退
/chè tuì/ - rút lui
撤销
/chè xiāo/ - hủy bỏ
更换
/gēng huàn/ - thay đổi
替换
/tì huàn/ - thay thế