撒谎
sā*huǎng
-nói dốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
撒
Bộ: 手 (tay)
15 nét
谎
Bộ: 讠 (lời nói)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '撒' có bộ thủ '手' (tay) kết hợp với các thành phần khác để tạo thành nghĩa liên quan đến hành động dùng tay như rắc, rải.
- Chữ '谎' có bộ thủ '讠' liên quan đến lời nói, kết hợp với các thành phần khác biểu thị nghĩa liên quan đến việc nói dối.
→ Từ '撒谎' có nghĩa là nói dối, thể hiện hành động nói ra những điều không đúng sự thật.
Từ ghép thông dụng
撒谎者
/sāhuǎngzhě/ - người nói dối
撒谎癖
/sāhuǎngpǐ/ - thói quen nói dối
撒谎成性
/sāhuǎngchéngxìng/ - nói dối thành tính cách