XieHanzi Logo

chēng
-hỗ trợ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '撑' có phần bên trái là bộ '手' (tay), biểu thị hành động liên quan đến tay.
  • Phần bên phải là chữ '呈', có nghĩa là 'trình bày', 'xuất hiện'.
  • Kết hợp lại, chữ này mang ý nghĩa về việc dùng tay để nâng đỡ hoặc giữ một cái gì đó.

Chữ '撑' có nghĩa là 'chống đỡ' hoặc 'giữ'.

Từ ghép thông dụng

撑伞

/chēng sǎn/ - che ô

支撑

/zhī chēng/ - hỗ trợ, chống đỡ

撑腰

/chēng yāo/ - hậu thuẫn, chống lưng