撇
piē
-némThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
撇
Bộ: 扌 (tay)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 撇 bao gồm bộ thủ 扌 (tay) và phần âm biên điệp.
- Bộ thủ 扌 chỉ ra rằng chữ này có liên quan đến hành động dùng tay, như trong các động từ.
- Phần còn lại của chữ có thể gợi ý về âm thanh hoặc ý nghĩa khác hỗ trợ trong việc nhớ.
→ Chữ 撇 thường liên quan đến động tác dùng tay, như trong việc viết hoặc vẽ nét nghiêng.
Từ ghép thông dụng
撇开
/piēkāi/ - bỏ qua, gạt ra
撇嘴
/piēzuǐ/ - bĩu môi
撇清
/piēqīng/ - tách biệt, rũ bỏ trách nhiệm