摧残
cuī*cán
-tàn pháThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
摧
Bộ: 扌 (tay)
14 nét
残
Bộ: 歹 (xương)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 摧: Chữ này bao gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '崔'. Bộ 'tay' liên quan đến hành động dùng tay để phá hủy hoặc đẩy đổ.
- 残: Chữ này có bộ '歹' (xương) và phần còn lại có nghĩa chỉ sự tàn phá hay hủy hoại.
→ Cả hai chữ đều mang ý nghĩa về sự phá hủy hoặc tàn phá.
Từ ghép thông dụng
摧毁
/cuī huǐ/ - phá hủy
摧折
/cuī zhé/ - làm gãy
残酷
/cán kù/ - tàn nhẫn