摇篮
yáo*lán
-nôiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
摇
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
篮
Bộ: 竹 (tre, trúc)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '摇' bao gồm bộ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến tay và hành động, kết hợp với phần còn lại biểu thị ý nghĩa của việc lắc, rung.
- Chữ '篮' bao gồm bộ '竹' chỉ ý nghĩa liên quan đến tre, trúc, biểu thị vật thể thường được làm từ tre như giỏ, rổ.
→ Từ '摇篮' có nghĩa là cái nôi, nơi mà em bé được đặt vào và thường được làm từ vật liệu như tre, có thể lắc.
Từ ghép thông dụng
摇曳
/yáo yè/ - lung lay, đong đưa
摇摆
/yáo bǎi/ - đung đưa, lắc lư
篮子
/lán zi/ - cái giỏ, cái rổ