摇摇欲坠
yáo*yáo*yù*zhuì
-lung lay và sụp đổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
摇
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
摇
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
欲
Bộ: 欠 (thiếu)
11 nét
坠
Bộ: 土 (đất)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 摇 có bộ thủ 扌 chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động bằng tay.
- 欲 có bộ thủ 欠 chỉ ý nghĩa liên quan đến sự thiếu thốn hay mong muốn.
- 坠 có bộ thủ 土 chỉ ý nghĩa liên quan đến mặt đất, đề cập đến sự rơi xuống.
→ Cụm từ '摇摇欲坠' miêu tả trạng thái không ổn định, dễ dàng sụp đổ hoặc rơi xuống.
Từ ghép thông dụng
摇摆
/yáo bǎi/ - lắc lư, đung đưa
欲望
/yù wàng/ - khát vọng, mong muốn
坠落
/zhuì luò/ - rơi xuống