XieHanzi Logo

摇头

yáo*tóu
-lắc đầu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

13 nét

Bộ: (trang giấy, đầu)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '摇' có bộ thủ '扌' nghĩa là 'tay', kết hợp với phần '爻' nghĩa là 'giao động', tạo nên ý nghĩa 'lắc lư' hay 'rung động'.
  • Chữ '头' có bộ thủ '页', tượng trưng cho 'đầu' hay 'trang giấy', kết hợp với phần '大' nghĩa là 'lớn', biểu thị ý nghĩa 'cái đầu'.

Từ '摇头' có nghĩa là 'lắc đầu'.

Từ ghép thông dụng

摇篮

/yáolán/ - cái nôi

动摇

/dòngyáo/ - đổi dời, lung lay

头发

/tóufa/ - tóc