摆脱
bǎi*tuō
-thoát khỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
摆
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
脱
Bộ: 月 (thịt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '摆' có bộ thủ là '扌' chỉ liên quan đến hành động dùng tay. Phần bên phải là '罢', ngụ ý đến việc sắp xếp hay điều chỉnh.
- Chữ '脱' có bộ thủ là '月', liên quan đến phần thịt hoặc cơ thể. Phần bên phải '兑' chỉ sự trao đổi, liên quan đến việc rũ bỏ thứ gì đó.
→ Tổng thể, '摆脱' có nghĩa là rũ bỏ hoặc thoát khỏi một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
摆脱
/bǎituō/ - thoát khỏi
摆放
/bǎifàng/ - sắp xếp, đặt để
摆动
/bǎidòng/ - lung lay
脱离
/tuōlí/ - thoát khỏi, tách rời
脱掉
/tuōdiào/ - cởi ra