摄影师
shè*yǐng*shī
-nhiếp ảnh giaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
摄
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
影
Bộ: 彡 (lông)
15 nét
师
Bộ: 巾 (khăn)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 摄: Bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với các bộ phận khác để tạo thành hành động 'chụp'.
- 影: Bộ 彡 (lông) kết hợp với các phần khác để tả 'bóng dáng, hình ảnh'.
- 师: Bộ 巾 (khăn) kết hợp với các phần còn lại để chỉ 'người thầy, chuyên gia'.
→ 摄影师: Người chuyên nghiệp chụp hình ảnh, tức là nhiếp ảnh gia.
Từ ghép thông dụng
摄影
/shèyǐng/ - nhiếp ảnh
照相
/zhàoxiàng/ - chụp ảnh
拍摄
/pāishè/ - quay phim, chụp ảnh