摄取
shè*qǔ
-hấp thuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
摄
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
取
Bộ: 又 (lại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 摄: Chữ này có bộ thủ là '扌' (tay), gợi ý hành động liên quan đến tay. Phần bên phải là '聂', ám chỉ đến việc nghe hoặc tiếp nhận thông tin.
- 取: Bộ phận chính là '又', có ý nghĩa là 'lấy'. Phần còn lại là '耳', biểu thị hành động lấy gì đó liên quan đến tai hoặc thông tin.
→ 摄取 có nghĩa là hấp thu hoặc tiếp nhận, thường chỉ việc lấy vào hoặc tiêu thụ.
Từ ghép thông dụng
摄取量
/shè qǔ liàng/ - lượng hấp thu
营养摄取
/yíng yǎng shè qǔ/ - hấp thu dinh dưỡng
信息摄取
/xìn xī shè qǔ/ - tiếp nhận thông tin