搭配
dā*pèi
-phối hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
搭
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
配
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '搭' có bộ thủ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động tay, kết hợp với phần âm '荅' tạo nên nghĩa hoàn chỉnh là 'thêm vào'.
- Chữ '配' có bộ thủ '酉' chỉ ý nghĩa liên quan đến chất lỏng hoặc rượu, kết hợp với phần âm '己', tạo thành nghĩa 'kết hợp'.
→ Chữ '搭配' có nghĩa là sự kết hợp, phối hợp, hoặc ghép đôi.
Từ ghép thông dụng
搭配
/dāpèi/ - phối hợp, kết hợp
搭乘
/dāchéng/ - đi nhờ, đi cùng
配合
/pèihé/ - hợp tác, phối hợp