搬迁
bān*qiān
-chuyển nhàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
搬
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
迁
Bộ: 辶 (đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 搬: Ký tự này bao gồm bộ thủ '扌' (tay) và phần âm '般'. Điều này gợi ý rằng hành động liên quan đến tay, như di chuyển vật.
- 迁: Ký tự này có bộ '辶' (đi) kết hợp với phần âm '乞', thể hiện sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
→ 搬迁: Di chuyển hoặc dời đi từ nơi này sang nơi khác.
Từ ghép thông dụng
搬家
/bān jiā/ - chuyển nhà
搬运
/bān yùn/ - vận chuyển
迁移
/qiān yí/ - di cư