XieHanzi Logo

搞鬼

gǎo*guǐ
-gây rối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

14 nét

Bộ: (ma quỷ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 搞: Bao gồm bộ '扌' (tay) và phần âm '高'. Bộ 'tay' gợi ý sự liên quan đến hành động hoặc thao tác.
  • 鬼: Biểu thị hình ảnh của một con ma quỷ, với các nét thể hiện khuôn mặt ma quái.

搞鬼: Thực hiện các hành động lén lút hoặc gian xảo, giống như ma quỷ.

Từ ghép thông dụng

搞鬼

/gǎo guǐ/ - làm trò, giở trò

搞笑

/gǎo xiào/ - hài hước

鬼魂

/guǐ hún/ - linh hồn ma quỷ