搞笑
gǎo*xiào
-buồn cườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
搞
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
笑
Bộ: 竹 (tre)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 搞: Ký tự này có bộ thủ 'tay' 扌, chỉ ra các hành động liên quan đến tay hay sự thao tác.
- 笑: Ký tự này có bộ thủ 'tre' 竹, tượng trưng cho tiếng cười như âm thanh của tre rung lắc.
→ 搞笑 có nghĩa là hài hước, gây cười.
Từ ghép thông dụng
搞笑
/gǎoxiào/ - hài hước
搞笑片
/gǎoxiào piàn/ - phim hài
搞笑艺人
/gǎoxiào yìrén/ - nghệ sĩ hài